Characters remaining: 500/500
Translation

cá ngựa

Academic
Friendly

Từ "cá ngựa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Từ gần giống: "hải " tên gọi khác của cá ngựa trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "hải " thường dùng để chỉ động vật lớn hơn không giống cá ngựa về hình dáng.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "cá ngựa" trong nghĩa đầu tiên, nhưng trong nghĩa thứ hai, có thể nói " cược" hoặc "đặt cược" những từ liên quan.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa dân gian, "cá ngựa" có thể được nhắc đến trong các câu chuyện hoặc truyền thuyết về biển cả.
  • Trong y học, "cá ngựa" cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về dược liệu.
Kết luận

"Cá ngựa" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ một loại đặc biệt hoặc một hình thức đánh cược.

  1. 1 d. cn. hải . biển đầu giống đầu ngựa, thân dài nhiều đốt, đuôi thon nhỏ cong, có thể dùng làm thuốc.
  2. 2 I đg. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.
  3. II d. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi .

Comments and discussion on the word "cá ngựa"